Stock market

Định nghĩa Stock market là gì?

Stock marketThị trường chứng khoán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stock market - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nơi mà cổ phiếu được mua và bán, tức là thị trường chứng khoán Giá thị trường chứng khoán hoặc giá trên thị trường chứng khoán: Ví dụ

Definition - What does Stock market mean

a place where shares are bought and sold, i.e. a stock exchange Example: stock market price or price on the stock market

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *