Stock norm

Định nghĩa Stock norm là gì?

Stock normMức cổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stock norm - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tỷ lệ hàng tồn kho để bán hàng, thể hiện dưới dạng một tỷ lệ phần trăm hoặc số ngày, tuần, hoặc tháng. mức cổ mất (1) chứng khoán an toàn, (2) Làm việc trong quá trình, (3) chứng khoán theo mùa, và (4) cổ phiếu đường ống vào xem xét.

Definition - What does Stock norm mean

Ratio of inventory to sales, expressed as a percentage or in number of days, weeks, or months. Stock norm takes (1) Safety stock, (2) Work in process, (3) Seasonal stock, and (4) Pipeline stock into consideration.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *