Định nghĩa Stockout là gì?
Stockout là Cổ phiếu ra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stockout - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tình huống trong đó nhu cầu hoặc yêu cầu cho một mục không thể được thực hiện từ hàng tồn kho hiện nay.
Definition - What does Stockout mean
A situation in which the demand or requirement for an item cannot be fulfilled from the current inventory.
Source: Stockout là gì? Business Dictionary