Stocktaking

Định nghĩa Stocktaking là gì?

StocktakingKiểm kê. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stocktaking - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xác minh vật lý của số lượng và tình trạng các mặt hàng được tổ chức tại một hàng tồn kho, làm cơ sở để kiểm toán hàng tồn kho chính xác và định giá.

Definition - What does Stocktaking mean

Physical verification of the quantities and condition of items held in an inventory, as a basis for accurate inventory audit and valuation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *