Storage life

Định nghĩa Storage life là gì?

Storage lifeThời gian bảo quản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Storage life - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chiều dài của thời gian một sản phẩm có thể được giữ trong lưu trữ trong điều kiện nhất định, mà không thất bại trong việc đáp ứng điều hành hoặc hiệu suất thông số kỹ thuật của nó. Xem thêm tuổi thọ.

Definition - What does Storage life mean

Length of time a product can be kept in storage under specified conditions, without failing to meet its operating or performance specifications. See also shelf life.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *