Stress management

Định nghĩa Stress management là gì?

Stress managementKiểm soát căng thẳng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stress management - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chiến lược được xác định trước để đối phó với cuộc khủng hoảng tâm lý hoặc tình cảm. Là một phần của một gói lợi ích sức khỏe, một công ty có thể cung cấp liệu pháp quản lý căng thẳng để cải thiện hiệu suất công việc.

Definition - What does Stress management mean

A predetermined strategy for coping with psychological or emotional turmoil. As part of a health benefits package, a company may offer stress management therapy to improve job performance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *