Stress testing

Định nghĩa Stress testing là gì?

Stress testingBài kiểm tra về áp lực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stress testing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sản xuất: Một thử nghiệm được tiến hành trên một số thiết bị để xác định có bao nhiêu một tải hệ thống có thể xử lý trước khi nó phá vỡ hoặc đạt đến giới hạn của nó. Nghiệm pháp gắng sức thường được sử dụng để xác định tải trọng tối đa trên các phần mềm, và để đánh giá nếu phần mềm sẽ có thể hoạt động một cách chính xác trong các tình huống phổ biến nhất định.

Definition - What does Stress testing mean

Manufacturing: A test conducted on some equipment to determine how much of a load the system can handle before it breaks or reaches its limit. A stress test is often used to determine the maximum load on software, and to evaluate if the software will be able to operate correctly in certain common situations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *