Strike, riots, and civil commotions

Định nghĩa Strike, riots, and civil commotions là gì?

Strike, riots, and civil commotionsĐình công, bạo động, và rối loạn dân sự. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Strike, riots, and civil commotions - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm bình thường mà không bao gồm thiệt hại hoặc tổn thất trực tiếp gây ra bởi rối loạn liên quan đến lao động và bạo loạn của các loại khác nhau. Để bảo vệ chống lại thiệt hại như vậy bảo hiểm đặc biệt phải được mua bằng cách trả thêm phí bảo hiểm.

Definition - What does Strike, riots, and civil commotions mean

Clause in ordinary insurance policies which excludes damage or loss caused directly by labor related disturbances and riots of various kinds. To safeguard against such losses special coverage must be bought by paying additional premium.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *