Định nghĩa Study là gì?
Study là Học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Study - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nghiên cứu có hệ thống, kiểm tra, xác định, và hiểu biết về các khía cạnh hoặc các yếu tố liên quan đến một hoạt động, sự kiện, hiện tượng, tình huống vv Thường thì một báo cáo được sản xuất vào cuối của một nghiên cứu tóm tắt kết quả của nó và cũng có thể bao gồm các khuyến nghị về tiếp theo bước (s) được thực hiện.
Definition - What does Study mean
Systematic research, examination, identification, and understanding of the aspects or factors associated with an activity, event, phenomenon, situation, etc. Often a report is produced at the end of a study that summarizes its findings and may also include recommendations on the next step(s) to be taken.
Source: Study là gì? Business Dictionary