Subdivision

Định nghĩa Subdivision là gì?

SubdivisionPhân khu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Subdivision - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một đường đất đã được chia thành từng miếng nhỏ (gọi là rất nhiều), thường với mục đích nhà ở xây dựng sẽ được bán riêng lẻ.

Definition - What does Subdivision mean

A tract of land which has been divided into smaller pieces (called lots), usually for the purpose of constructing residences which will be sold individually.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *