Subordinate

Định nghĩa Subordinate là gì?

SubordinatePhụ thuộc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Subordinate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nhân viên xếp hạng dưới đây nhân viên khác về thâm niên hoặc phân cấp văn phòng.

Definition - What does Subordinate mean

An employee ranked below another employee in terms of seniority or office hierarchy.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *