Định nghĩa Substrate là gì?
Substrate là Cơ chất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Substrate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nguyên liệu chính hoặc cơ bản mà trên đó các vật liệu khác (ví dụ như mực, sơn, sơn, hoặc điều trị) được áp dụng, hoặc từ đó các vật liệu khác được đưa ra.
Definition - What does Substrate mean
Primary or underlying material on which other materials (such as ink, coating, paint, or treatment) are applied, or from which other materials are made.
Source: Substrate là gì? Business Dictionary