Sum of the years digits (SYD) depreciation

Định nghĩa Sum of the years digits (SYD) depreciation là gì?

Sum of the years digits (SYD) depreciationTổng các chữ số năm (SYD) khấu hao. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sum of the years digits (SYD) depreciation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp khấu hao tính trong đó chi phí khấu hao của một tài sản vốn hữu hình là lần đầu tiên nhân với số năm của cuộc sống hữu ích còn lại của nó và sau đó chia cho SYD của nó mà được tính theo hai cách: (1) Bằng cách thêm các chữ số của năm còn lại trong cuộc sống hữu dụng ước tính của nó. Ví dụ, nếu những năm còn lại là 3, SYD là 3 + 2 + 1 = 6, hoặc, nếu những năm còn lại là 5, SYD là 5 + 4 + 3 + 2 + 1 = 15. (2) Bằng cách sử dụng công thức viết tắt N (N + 1) ÷ 2, trong đó N là số năm còn lại. Thích hợp nơi việc sử dụng của tài sản suy giảm theo tuổi của tài sản, nó là một trong hai phương pháp dưới kỹ thuật khấu hao nhanh mà chỉ thay đổi thời gian khấu hao trong khi tổng số tiền khấu hao vẫn giữ nguyên. Đối với phương pháp thứ hai nhìn thấy đôi khấu hao số dư giảm dần.

Definition - What does Sum of the years digits (SYD) depreciation mean

Method of computing depreciation in which the depreciable cost of a tangible capital asset is first multiplied by the number of years of its remaining useful life and then divided by its SYD which is computed in two ways: (1) By adding the digits of the years remaining in its estimated useful life. For example, if the years remaining are 3, the SYD is 3+2+1 = 6, or, if the years remaining are 5, the SYD is 5+4+3+2+1 = 15. (2) By using the shorthand formula N (N+1) ÷ 2, where N is the number of remaining years. Suitable where the usage of the asset declines with the asset's age, it is one of the two methods under accelerated depreciation technique which only changes the timing of depreciation while the total depreciation amount remains the same. For the second method see double declining balance depreciation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *