Định nghĩa Supersede là gì?
Supersede là THAY THẾ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Supersede - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bãi bỏ, Displace, bãi bỏ, đặt sang một bên, thay thế, hoặc khoảng trống bởi supplantation. Cũng đánh vần như supercede.
Definition - What does Supersede mean
Annul, displace, repeal, set aside, substitute, or void by supplantation. Also spelled as supercede.
Source: Supersede là gì? Business Dictionary