Định nghĩa Supplementation là gì?
Supplementation là Bổ sung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Supplementation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bao gồm hoặc công bố chỉ thị, hướng dẫn, trình độ, quy định và các văn bản liên quan khác mà thêm vào, chỉnh sửa, hoặc hạn chế các điều kiện, chính sách, hoặc thủ tục của một thỏa thuận trước hoặc đặt hàng.
Definition - What does Supplementation mean
Inclusion or publication of directives, instructions, qualifications, regulations, and other associated documents that add to, modify, or restrict the conditions, policies, or procedures of a prior agreement or order.
Source: Supplementation là gì? Business Dictionary