Định nghĩa Suspended solids là gì?
Suspended solids là Chất rắn lơ lửng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Suspended solids - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hạn xử lý nước thải cho các hạt hữu cơ hoặc vô cơ phân tán trong và mang theo nước.
Definition - What does Suspended solids mean
Wastewater treatment term for organic or inorganic particles dispersed in and carried by water.
Source: Suspended solids là gì? Business Dictionary