Swap rate

Định nghĩa Swap rate là gì?

Swap rateTỷ lệ hoán đổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Swap rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong giao dịch hoán đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái về phía trước thể hiện bằng các khoản chiết khấu hoặc phụ trội được từ tỷ giá giao ngay.

Definition - What does Swap rate mean

In currency swaps, forward exchange rates expressed in terms of discounts or premiums from the spot rate.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *