Switched virtual circuit (SVC)

Định nghĩa Switched virtual circuit (SVC) là gì?

Switched virtual circuit (SVC)Chuyển mạch ảo (SVC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Switched virtual circuit (SVC) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đường điện tạm được tạo ra giữa hai điểm trên 'như và khi cần thiết' cơ sở. Một liên kết điện thoại được tạo ra trong một cuộc gọi là một SVC, bởi vì nó được thiết lập khi cuộc gọi bắt đầu và biến mất khi nó kết thúc.

Definition - What does Switched virtual circuit (SVC) mean

Temporary electrical path created between two points on 'as and when needed' basis. A telephone link created during a call is a SVC, because it is established when the call begins and vanishes when it ends.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *