Symptom

Định nghĩa Symptom là gì?

SymptomTriệu chứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Symptom - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Biểu hiện rõ ràng hoặc chủ quan của một tình trạng hoặc bệnh tật hoặc sự thay đổi đó. Xem thêm hội chứng.

Definition - What does Symptom mean

Apparent or subjective manifestation of a condition or disease or a change therein. See also syndrome.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *