System integrity

Định nghĩa System integrity là gì?

System integrityToàn vẹn hệ thống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System integrity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhà nước của một hệ thống nơi mà nó được thực hiện chức năng dự định của mình mà không bị suy thoái hoặc bị suy giảm bởi những thay đổi hoặc gián đoạn trong môi trường nội bộ hay bên ngoài của nó.

Definition - What does System integrity mean

State of a system where it is performing its intended functions without being degraded or impaired by changes or disruptions in its internal or external environments.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *