System life

Định nghĩa System life là gì?

System lifeCuộc sống hệ thống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System life - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thời gian mà một hệ thống thực hiện chức năng dự định của mình, từ việc triển khai của mình để nghỉ hưu hoặc thay thế.

Definition - What does System life mean

Period for which a system performs its intended functions, from its deployment to retirement or replacement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *