System life cycle

Định nghĩa System life cycle là gì?

System life cycleVòng đời hệ thống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System life cycle - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cradle-to-mộ cuộc hành trình của một hệ thống, bao gồm các giai đoạn rộng như quan niệm, định nghĩa, thiết kế, thử nghiệm, triển khai, bảo trì, sửa đổi hoặc nâng cấp, và hưu trí hoặc thay thế.

Definition - What does System life cycle mean

Cradle-to-grave journey of a system, comprising of broad phases such as conception, definition, design, testing, implementation, maintenance, modification or upgrading, and retirement or replacement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *