Định nghĩa System noise là gì?
System noise là Tiếng ồn hệ thống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System noise - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đo bằng băng thông 4MHz làm trung tâm trong vòng kênh truyền hình cáp 6 MHz, hệ thống tiếng ồn liên quan đến năng lượng tạo ra bởi shot và hiệu ứng nhiệt trong hệ thống.
Definition - What does System noise mean
Measured in 4MHz bandwidth centered within 6 MHz cable television channel, the system noise refers to energy created by shot and thermal effects within the system.
Source: System noise là gì? Business Dictionary