Định nghĩa System security là gì?
System security là An ninh hệ thống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System security - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kiểm soát truy cập đến tài nguyên hệ thống máy tính của, đặc biệt dữ liệu của nó và hệ điều hành tập tin.
Definition - What does System security mean
Control of access to a computer system's resources, specially its data and operating system files.
Source: System security là gì? Business Dictionary