Định nghĩa Systems software là gì?
Systems software là Phần mềm hệ thống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Systems software - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hệ thống và tiện ích hoạt động các chương trình cần thiết để chạy và duy trì một hệ thống máy tính.
Definition - What does Systems software mean
Operating system and utility programs required to run and maintain a computer system.
Source: Systems software là gì? Business Dictionary