Định nghĩa T tables là gì?
T tables là Bảng t. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ T tables - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bàn sử dụng để tài trợ tính toán trợ cấp nghỉ hưu. Lãi suất, cũng như tỷ lệ tử vong, là yếu tố trong.
Definition - What does T tables mean
Tables used to calculate funding for retirement benefits. Interest, as well as mortality rates, are factored in.
Source: T tables là gì? Business Dictionary