Định nghĩa Take off là gì?
Take off là Cởi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Take off - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ước tính của vật liệu cần thiết để xây dựng một tòa nhà.
Definition - What does Take off mean
The estimate of materials needed to construct a building.
Source: Take off là gì? Business Dictionary