Định nghĩa Tariff schedule là gì?
Tariff schedule là Biểu thuế nhập khẩu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tariff schedule - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Danh mục phí, giá cả, lãi suất, vv công bố, sắp xếp hoặc tổ chức theo một trật tự nhất định. Xem thêm biểu thuế nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu vận chuyển.
Definition - What does Tariff schedule mean
Published list of charges, prices, rates, etc., arranged or organized in a particular order. See also import tariff schedule and shipping tariff schedule.
Source: Tariff schedule là gì? Business Dictionary