Task inventory

Định nghĩa Task inventory là gì?

Task inventoryNhiệm vụ hàng tồn kho. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Task inventory - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Danh sách mà itemizes tất cả các nhiệm vụ liên quan đến việc thực hiện một công việc cụ thể. Được sử dụng trong quản lý nguồn nhân lực, nó tóm tắt thông tin thu thập được từ các nghiên cứu tài liệu, phỏng vấn, quan sát, và bảng câu hỏi.

Definition - What does Task inventory mean

List that itemizes all of the task involved in the performance of a specific job. Used in human resource management, it summarizes information collected from documented studies, interviews, observation, and questionnaires.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *