Định nghĩa Tax deferment là gì?
Tax deferment là Hoãn thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax deferment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Theo luật thuế hiện hành, các thành viên tích cực nghĩa vụ quân sự được phép trì hoãn việc nộp thuế thu nhập tiểu bang hoặc liên bang trong trường hợp nghĩa vụ quân sự tiếp tục cản trở khả năng chi trả các khoản thuế của họ.
Definition - What does Tax deferment mean
1. Under current tax law, active military service members are allowed to defer the payment of state or federal income taxes in cases where the continuing military obligations impede their ability to pay the taxes.
Source: Tax deferment là gì? Business Dictionary