Định nghĩa Tax-exempt security là gì?
Tax-exempt security là An ninh được miễn thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax-exempt security - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một khoản đầu tư mà nhà đầu tư không phải chịu nghĩa vụ thuế đối với lợi nhuận thu được. Hoa Kỳ chứng khoán chính phủ là một ví dụ của chứng khoán được miễn thuế. Xem đúp Miễn.
Definition - What does Tax-exempt security mean
An investment on which the investor does not incur a tax obligation on the profit earned. U.S. government securities are an example of a tax-exempt security. See Double Exemption.
Source: Tax-exempt security là gì? Business Dictionary