Định nghĩa Tax expenditure là gì?
Tax expenditure là Chi tiêu thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax expenditure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Doanh thu một foregoes chính phủ thông qua các quy định của pháp luật về thuế cho phép (1) khấu trừ, loại trừ, hoặc miễn trừ từ chi tiêu của người nộp thuế tính thuế, thu nhập, hoặc đầu tư, (2) trì hoãn nghĩa vụ thuế, hoặc (3) mức thuế suất ưu đãi.
Definition - What does Tax expenditure mean
Revenue a government foregoes through the provisions of tax laws that allow (1) deductions, exclusions, or exemptions from the taxpayers' taxable expenditure, income, or investment, (2) deferral of tax liability, or (3) preferential tax rates.
Source: Tax expenditure là gì? Business Dictionary