Định nghĩa Tax foreclosure là gì?
Tax foreclosure là Tịch thu tài sản thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax foreclosure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tình huống mà chính phủ thực thi một lien chống lại sở hữu sản thuộc sở hữu của cá nhân do không thanh toán của cá nhân các khoản thuế còn nợ.
Definition - What does Tax foreclosure mean
A situation where government enforces a lien against real property owned by individual due to the individual's nonpayment of taxes owed.
Source: Tax foreclosure là gì? Business Dictionary