Định nghĩa Tax rate schedules là gì?
Tax rate schedules là Lịch trình thuế suất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax rate schedules - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một danh sách các loại thuế nợ dựa trên tình trạng nộp hồ sơ (đơn, nộp hồ sơ kết hôn cùng nhau, kết hôn khai thuế riêng rẽ hoặc chủ hộ). Lịch trình thường thay đổi hàng năm.
Definition - What does Tax rate schedules mean
A list of taxes owed based on the filing status (single, married filing jointly, married filing separately or head of household). The schedule generally changes annually.
Source: Tax rate schedules là gì? Business Dictionary