Định nghĩa Tax reform là gì?
Tax reform là Cải cach thuê. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax reform - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cách chính phủ điều chỉnh lại cách pháp luật về thuế được áp đặt.
Definition - What does Tax reform mean
The way the government revises how tax laws are imposed.
Source: Tax reform là gì? Business Dictionary