Technicals

Định nghĩa Technicals là gì?

TechnicalsSố kỹ thuật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Technicals - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xu hướng thị trường trong ngắn hạn giám sát bởi các chuyên gia phân tích kỹ thuật (gọi là 'chartists' hoặc 'kỹ thuật') trong một nỗ lực để dự đoán giá trong tương lai của các mặt hàng hoặc chứng khoán. Còn được gọi là chỉ số kỹ thuật.

Definition - What does Technicals mean

Short-term market trends monitored by technical analysts (called 'chartists' or 'technicians') in an attempt to predict the future prices of commodities or securities. Also called technical indicators.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *