Định nghĩa Telecommunications system là gì?
Telecommunications system là Hệ thống viễn thông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Telecommunications system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xem viễn thông.
Definition - What does Telecommunications system mean
See telecommunications.
Source: Telecommunications system là gì? Business Dictionary