Tensile strength

Định nghĩa Tensile strength là gì?

Tensile strengthSức căng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tensile strength - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kháng để kéo dài, tối đa dọc nhấn mạnh một lon gấu vật liệu với gãy xương hoặc biến dạng vĩnh viễn. Còn được gọi là căng thẳng.

Definition - What does Tensile strength mean

Resistance to elongation, the maximum longitudinal stress a material can bear with fracture or permanent deformation. Also called tension.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *