Định nghĩa Tera (T) là gì?
Tera (T) là Tera (T). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tera (T) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tiền tố si cho một nghìn tỷ đồng (10 ^ 12).
Definition - What does Tera (T) mean
Metric prefix for a trillion (10^12).
Source: Tera (T) là gì? Business Dictionary