Terminal

Định nghĩa Terminal là gì?

TerminalThiết bị đầu cuối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Terminal - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dữ liệu thiết bị đầu vào-đầu ra, thường tạo thành một màn hình (màn hình), bàn phím, chuột, hay màn hình cảm ứng. Đây là điểm mà tại đó người dùng được kết nối và giao tiếp với một máy tính hoặc một trang web thông qua một mạng. bến ba loại cơ bản là: (1) Dumb terminal: đã không có built-in dữ liệu khả năng chế biến và phục vụ duy nhất để gửi và nhận dữ liệu, (2) thông minh thiết bị đầu cuối: Dữ liệu đã hạn chế khả năng xử lý, và (3) Intelligent Terminal: có đáng kể dữ liệu khả năng do bộ xử lý và bộ nhớ sẵn có chế biến.

Definition - What does Terminal mean

Data input-output device, usually made up of a monitor (display), keyboard, mouse, or touch screen. It is the point at which a user is connected to and communicate with a computer or a website through a network. Three basic types of terminals are (1) Dumb terminal: has no built-in data processing capabilities and serves only to send and receive data, (2) Smart terminal: has limited data processing capabilities, and (3) Intelligent terminal: has substantial data processing capabilities due to inbuilt processor and memory.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *