Định nghĩa Theatre setup là gì?
Theatre setup là Thiết lập sân khấu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Theatre setup - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chỗ ngồi sắp xếp, trong đó tất cả các ghế được sắp xếp thành hàng hướng về phía trước (như về phía sân khấu).
Definition - What does Theatre setup mean
Seating arrangement in which all chairs are arranged in rows facing forward (as if toward the stage).
Source: Theatre setup là gì? Business Dictionary