Think tank

Định nghĩa Think tank là gì?

Think tankNghĩ rằng xe tăng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Think tank - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Viện nghiên cứu (thường là tài trợ độc lập) nhân viên với nhóm liên ngành của các chuyên gia tham gia vào việc nghiên cứu các vấn đề chính sách trong kinh doanh và chính phủ. Thuật ngữ, đầu tiên áp dụng vào năm 1940 để tập đoàn Rand (tài trợ phần lớn bởi Quỹ Ford), hiện nay lỏng lẻo áp dụng cho bất kỳ nhóm được thành lập để giải quyết một vấn đề hoặc để nghiên cứu một chủ đề cụ thể.

Definition - What does Think tank mean

Research institute (usually independently financed) staffed with interdisciplinary group of experts engaged in the study of policy issues in business and government. The term, first applied in 1940's to the Rand corporation (funded largely by the Ford Foundation), is now loosely applied to any group formed to solve a problem or to study a particular topic.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *