Thixotropy

Định nghĩa Thixotropy là gì?

ThixotropyTính xúc biến. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Thixotropy - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài sản của một số gel để trở thành chất lỏng về việc áp dụng áp lực và để tái gel khi áp lực được lấy ra.

Definition - What does Thixotropy mean

Property of some gels to become fluid on the application of pressure and to re-gel when the pressure is removed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *