Threat agent

Định nghĩa Threat agent là gì?

Threat agentĐại lý mối đe dọa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Threat agent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp được sử dụng trong vi phạm an ninh của một cơ sở, hoạt động, hoặc hệ thống bằng cách khai thác một lỗ hổng.

Definition - What does Threat agent mean

Method used in breaching the security of a facility, operation, or system by exploiting a vulnerability.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *