Tick

Định nghĩa Tick là gì?

TickĐánh dấu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tick - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chứng khoán giao dịch hạn cho thặng dư tối thiểu cho phép của biến động giá lên hoặc xuống. Một đánh dấu bằng 1/32 mệnh giá của trái phiếu, tương đương 1/8 của một điểm phần trăm mệnh giá của cổ phiếu. Một biểu đồ hiển thị các dấu liên tiếp của chứng khoán trong khoảng thời gian chỉ ra xu hướng diễn biến thị trường của nó.

Definition - What does Tick mean

Securities trading term for the minimum allowable increment of upward or downward price movement. One tick equals 1/32nd of a bond's par value, or 1/8th of a percentage point of a share's par value. A graph showing the successive ticks of a security over a period indicate its market performance trend.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *