Định nghĩa Time card là gì?
Time card là Thẻ thời gian. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Time card - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài liệu này được chuẩn bị để hiển thị bao nhiêu giờ một nhân viên làm việc trong một tuần làm việc.
Definition - What does Time card mean
This document is prepared to show how many hours an employee worked during a workweek.
Source: Time card là gì? Business Dictionary