Time frame

Định nghĩa Time frame là gì?

Time frameKhung thời gian. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Time frame - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khoảng thời gian trong đó bao gồm các sự kiện nhất định hoặc trong trường hợp thứ nhất định được dự kiến ​​sẽ xảy ra. Một khung thời gian có thể dao động từ vài giây đến nhiều thế kỷ.

Definition - What does Time frame mean

A set period of time in which covers certain events or in which certain things are expected to occur. A time frame can range from seconds to centuries.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *