Định nghĩa Time order là gì?
Time order là Giờ đặt hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Time order - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đơn đặt hàng đã đưa ra thời hạn trong đó thứ tự có thể được thực thi và sau đó nó được hủy bỏ. Còn được gọi là thời hạn đặt hàng.
Definition - What does Time order mean
Customer order that sets the time limit during which the order can be executed and after which it is cancelled. Also called time limit order.
Source: Time order là gì? Business Dictionary