Định nghĩa Time period là gì?
Time period là Khoảng thời gian. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Time period - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Không gian của giây, phút, giờ, ngày, tuần, tháng hoặc nhiều năm với một ngày bắt đầu và kết thúc ngày thành lập. Đó là một đơn vị đo lường dùng để phân loại một khoảng thời gian. Còn được gọi là khung thời gian.
Definition - What does Time period mean
Space of seconds, minutes, hours, days, weeks, months or years with an established beginning date and ending date. It's a unit of measurement used to categorize a length of time. Also called timeframe.
Source: Time period là gì? Business Dictionary