Time phased plan

Định nghĩa Time phased plan là gì?

Time phased planThời gian theo từng giai đoạn quy hoạch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Time phased plan - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lịch trình hoạt động dựa trên một quy mô thời gian thích hợp. Xem thêm thời gian phân kỳ.

Definition - What does Time phased plan mean

Schedule of activity based on an appropriate time scale. See also time phasing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *